Từ buông súng tới giải phóng, ai giải phóng ai?

6
Sài Gòn trước năm 1975. Giao lộ Tổng Đốc Phương (Châu Văn Liêm) và Hồng Bàng. Ảnh tư liệu
Trong lịch sử nhân loại, chiến tranh chưa từng thiếu vắng những danh nghĩa rực rỡ. “Giải phóng” từng được nhân danh để thúc đẩy những đoàn quân tiến vào, để dựng nên những tượng đài quyền lực, để phủ lên những cánh đồng đầy huyệt mộ. Nhưng khi lịch sử lùi xa khỏi cơn mê sảng của thời đại, người ta buộc phải tự hỏi: Giải phóng là gì? Và ai thực sự giải phóng ai?
Giải phóng không phải là giành lấy một thành phố đã tan hoang. Giải phóng không phải là việc hạ xuống một lá cờ để dựng lên một lá cờ khác. Giải phóng không nằm ở việc thay đổi tên gọi một thể chế hay một chủ nghĩa, mà nằm ở khả năng khơi mở cho con người quyền được làm người: quyền được sống mà không sợ hãi, được suy nghĩ mà không bị bóp nghẹt, được yêu thương, phản tỉnh, và tự do kiến tạo đời mình.
Giải phóng, nếu còn mang chút ánh sáng cho đời sống nhân sinh, là hành trình âm thầm, khổ hạnh và bất tận của tinh thần tự do, chứ không bao giờ là cuộc diễu binh của súng đạn.
Trong bất kỳ cuộc chiến nào, tuyên bố buông súng không đồng nghĩa với thất bại. Trái lại, có khi đó là hành vi nhân bản vĩ đại nhất — khi một người, một lãnh đạo, hay một dân tộc, chọn sinh mạng con người thay vì tiếp tục nuôi dưỡng hận thù. Vua Ashoka sau trận Kalinga, Robert E. Lee tại Appomattox, Mahatma Gandhi trong trường kỳ đấu tranh bất bạo động, Đức Đạt Lai Lạt Ma trong những năm tháng lưu vong — mỗi người, theo cách riêng của mình, đã chứng tỏ rằng: có những chiến thắng lớn lao nhất bắt đầu từ việc buông xả.
Ngày 30 tháng Tư năm 1975, tại Sài Gòn, Tổng thống Dương Văn Minh, trong thế cờ đã an bày, tuyên bố buông súng để tránh đổ máu. Quân đội miền Bắc tiến vào thành phố mà hầu như không còn gặp kháng cự. Sự kiện ấy được gọi là “giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước”. Nhưng ngay sau đó, hàng triệu con người đã bỏ nước ra đi, trốn chạy khỏi cái gọi là “giải phóng” ấy.
Trong giờ phút cuối cùng đó, hành động buông súng của Tổng thống Dương Văn Minh — vốn từng bị cho là dấu hiệu của nhược bại — nhưng nay, sau năm mươi năm nhìn lại, đã được giới sử học và cộng đồng lưu vong đánh giá lại với cái nhìn công bằng hơn, ông không phải người gây nên thất bại, mà chỉ là người gánh lấy bi kịch không thể tránh, và chọn cứu thành phố Sài Gòn khỏi một cuộc biển máu. Các nhà nghiên cứu ngày nay thừa nhận rằng nếu không có quyết định buông súng ấy, có thể hàng vạn sinh mạng vô tội đã ngã xuống ngay trong những giờ phút cuối cùng. Hành động của ông, tự nó, là một tiếng thở cuối cùng còn sót lại của lòng nhân bản trong một thời đại đã quá mệt mỏi vì chém giết.
Vậy ai mới thực sự giải phóng người Việt Nam?
Không phải những đoàn quân lăm lăm tay súng tiến vào thành phố. Không phải những bản tuyên ngôn thắng trận.
Người Việt Nam chỉ thực sự được giải phóng khi họ, từng người một, ý thức rằng tự do không đến từ quyền lực áp đặt, mà từ chính khát vọng không chịu khuất phục trong lòng mình.
Khi người mẹ dắt con vượt biển khơi tìm tự do, khi người quân nhân âm thầm bước ra khỏi trại tù cải tạo mà vẫn giữ vững niềm tin vào nhân phẩm, khi thế hệ tiếp nối còn nhắc đến tự do như ngọn lửa nhỏ truyền tay — ấy là lúc Việt Nam, chậm chạp nhưng bền bỉ, đang tự giải phóng chính mình khỏi mọi hình thức giam cầm.
Giải phóng không phải một ngày lịch sử. Không phải một đoàn quân chiến thắng. Không phải một lá cờ dựng trên nóc dinh thự quyền lực.
Giải phóng, rốt cuộc, là hành trình trường kỳ của linh hồn, là cuộc chiến âm thầm nhưng bất khuất giữa con người tự do với mọi cường quyền trấn áp.
Trong ánh sáng ấy, lần buông súng năm xưa không phải là dấu chấm hết của một bi kịch, mà là điểm khởi đầu cho một bản trường ca kiên nhẫn: bản trường ca của những con người biết rằng tự do không thể ban phát, không thể cưỡng chiếm, mà chỉ có thể sinh ra từ trái tim không bao giờ chịu quy hàng.
Yuma, ngày 29 tháng 04 năm 2025
Nguyên Việt (Diễn đàn thế kỷ)

6 BÌNH LUẬN

  1. Quote “Trong ánh sáng ấy, lần buông súng năm xưa không phải là dấu chấm hết của một bi kịch, mà là điểm khởi đầu cho một bản trường ca kiên nhẫn: bản trường ca của những con người biết rằng tự do không thể ban phát, không thể cưỡng chiếm, mà chỉ có thể sinh ra từ trái tim không bao giờ chịu quy hàng.”

    Great!

  2. Sau cuộc chiến với “Mỹ Ngụy” là một cuộc chiến mới, không tiếng súng, nhưng là một cuộc nội chiến giữa kẻ trị và người bị trị, của kẻ cướp và người bị cướp. Một cuộc chiến của những kẻ cầm quyền với hàng triệu người VN bị cộng sản tù đày, cuộc chiến giữa người cộng sản và tàn dư của người quốc gia, một cuộc chiến trong tâm thức Quốc/Cộng của dân tộc VN cho tới ngày nay…

    Trước đó, cộng sản luôn hô hào “đánh đế quốc Mỹ”, “đánh cho Mỹ cút ngụy nhào”, “đánh cho Tàu và cho Liên Xô”, “đánh cho cộng sản chủ nghĩa xã hội”. Coi như cộng sản Bắc Việt tự nhận là một cuộc chiến tranh ý thức hệ tự do và cộng sản. Cho tới khi Mỹ đã “cút” và “Ngụy” đã nhào nhưng cuộc chiến vẫn tiếp diễn chưa bao giờ chấm dứt. Cộng sản vẫn tiếp tục đưa cuộc chiến ra hải ngoại, mong tiêu diệt tư tưởng quốc gia trong con người tỵ nạn cộng sản. Cộng sản vẫn tiếp tục diệt những gì còn mang dấu tích của VNCH và VNCH vẫn chống cộng sản VN.

    Đã có ai đang sống ở VN ngày nay dám kêu tên kẻ đang cầm quyền ra chất vấn kể tội ác của chúng? Không hề có giải phóng và không hề có tự do cho dân tộc.

    30/4/1975 chấm dứt sự tự do của Miền Nam, cả dân tộc VN bắt đầu sống trong gông cùm cộng sản và sống nô lệ tới tận ngày nay.

  3. Tại sao chế độ độc tài tồn tại?

    ChatGPT

    Chế độ độc tài tồn tại vì một số lý do phức tạp và liên quan đến cả yếu tố lịch sử, xã hội, và chính trị. Dưới đây là một số yếu tố cơ bản giúp giải thích tại sao chế độ độc tài có thể tồn tại:

    Kiểm soát quyền lực: Trong chế độ độc tài, quyền lực thường tập trung vào tay một cá nhân hoặc nhóm người, điều này giúp họ dễ dàng duy trì và củng cố quyền lực. Những người nắm quyền trong chế độ độc tài có thể sử dụng sức mạnh quân đội, cảnh sát, và các cơ quan an ninh để kiểm soát dân chúng, hạn chế sự phản kháng và duy trì sự ổn định cho chính quyền.

    Kiểm soát thông tin và truyền thông: Một yếu tố quan trọng trong việc duy trì chế độ độc tài là kiểm soát thông tin và truyền thông. Chính quyền độc tài thường kiểm soát các phương tiện truyền thông, hạn chế tự do ngôn luận, và đưa ra các thông tin theo ý muốn của mình để định hướng dư luận và hạn chế các quan điểm đối lập.

    Đàn áp và trấn áp đối lập: Các chế độ độc tài thường dùng các biện pháp đàn áp để tiêu diệt sự phản kháng. Những người phản đối chế độ có thể bị bắt giữ, giam giữ, hoặc thậm chí bị giết hại. Mục đích của những biện pháp này là tạo ra một bầu không khí sợ hãi, khiến dân chúng e ngại không dám lên tiếng phản đối.

    Chính trị chia rẽ và xung đột: Trong một số trường hợp, chế độ độc tài có thể xuất hiện trong bối cảnh xã hội bị chia rẽ, xung đột hoặc khủng hoảng. Khi xã hội thiếu sự ổn định, một nhà lãnh đạo mạnh mẽ có thể đứng lên để “dập tắt” hỗn loạn và khẳng định quyền lực, thậm chí bằng cách sử dụng quyền lực tuyệt đối.

    Thừa nhận và chấp nhận của dân chúng: Một yếu tố khác là sự thừa nhận hoặc sự chấp nhận từ phía người dân. Trong nhiều trường hợp, dân chúng có thể chấp nhận chế độ độc tài nếu họ cảm thấy rằng chế độ đó mang lại sự ổn định hoặc cải thiện đời sống, mặc dù điều này có thể đi kèm với việc hạn chế quyền tự do cá nhân.

    Tác động của các yếu tố bên ngoài: Một số chế độ độc tài có thể được củng cố bởi sự hỗ trợ từ các quốc gia khác. Đặc biệt, trong thời kỳ chiến tranh lạnh, các quốc gia độc tài đã nhận được sự ủng hộ từ các cường quốc lớn để duy trì quyền lực và chống lại các phong trào dân chủ hoặc các lực lượng đối lập.

    Tạo ra hình ảnh lãnh tụ vĩ đại: Các chế độ độc tài thường xây dựng hình ảnh lãnh tụ vĩ đại, làm cho lãnh đạo trở thành biểu tượng của quốc gia, dân tộc, và quyền lực. Điều này giúp củng cố quyền lực của nhà lãnh đạo và duy trì sự trung thành của người dân.

    Tóm lại, chế độ độc tài tồn tại vì sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau, từ việc kiểm soát quyền lực, đàn áp đối lập, đến sự chấp nhận của người dân. Các yếu tố này tạo thành một hệ thống khép kín, khiến cho chế độ độc tài có thể duy trì sự tồn tại lâu dài trong một xã hội.

  4. Đánh dấu 50 năm sau ngày 30/4/1975: không phải là ngày độc lập và tự do, mà nó đánh dấu sự bắt đầu của ngày hòa bình trong nô lệ.

    Hàng vạn người cộng sản reo hò chiến thắng, nhưng hàng triệu người chạy cộng sản bỏ nước ra đi tìm tự do.

    Đến một ngày nào đó sắp tới, khi đất nước Việt Nam không còn cộng sản và độc tài mà thay vào đó là một chính quyền tự do và dân chủ như những quốc gia tự do và dân chủ lân cận thì lúc đó đất nước và con người VN mới thực sự được giải phóng.

    Sau 30/4/1975, 50 năm sống dưới chế độ cộng sản, người dân VN phải đi làm nô lệ khắp năm châu để kiếm sống. Người cộng sản, kẻ thắng cuộc, con cháu họ, cũng bỏ nước chạy đi Mỹ kiếm tiền và tìm tự do.

  5. Thông minh nhứt nam tử làm thinh?

    Hết Tây Tàu tự chúng ký kết
    Chúng tròng đầu siết cổ chúng ta
    Bây giờ thì Mỹ Hoa Tariffts”
    Một lần nữa chúng vẫn làm cha

    Học cao hiểu rộng để dẩn dắt
    Đâu rồi giới khoa bảng trí thức
    Thông minh nhứt nam tử làm thinh?
    “Khoa bảng trí thức còn thua c..”!

    Nông Dân Nam Bộ

  6. Cả một dân tộc coi như không!

    Trong nước thì tàu lạ người lạ
    Lãnh đạo thì ăn bò dát vàng
    Xuất khẩu lao động khắp thiên hạ
    Quê hương càng ngày càng điêu tàn

    Hải ngoại thì cuồng Trump “phong sứ”
    Youtube facebook toàn xàm xí
    Cùng ngày trong nước đốt pháo bông
    Bên ngoài buồn rầu ngày mất nước

    Có dân tộc nào như ta không?
    Năm mươi tư chia đôi đất nước
    Tây Tàu chúng quyết định không công
    Năm bảy ba kẻ thù chúng rước

    Tự hào ngạo nghễ cái viễn vông
    Viễn ảnh trước mặt họa diệt vong
    Năm mươi năm mang thân viễn xứ
    Cả một dân tộc coi như không!

    Nông Dân Nam Bộ

Leave a Reply to Bees Hủy phản hồi

Please enter your comment!
Tên